corn gluten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn gluten+ Noun
- gluten được chế từ ngũ cốc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn gluten"
- Những từ có chứa "corn gluten":
corn gluten corn gluten feed - Những từ có chứa "corn gluten" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngô mót bó lúa đong bẹ bắp hạt chai
Lượt xem: 522